Công ty TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.
Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.
Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao….. Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:
( BẢNG GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT )
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH THÁNG 10 – 2017 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0932.055.123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50 (Ms. Nở)
BÁO GIÁ THÉP TẤM HÔM NAY
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM ĐEN | |||||
THÉP TẤM TRƠN SS400 | |||||
Tên Hàng | kg/cây | Đơn giá đ/kg | Đơn giá Đ/ Tấm | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||
3 Ly(1.5×6) | 211,95 | 13.545 | 14.900 | 2.870.863 | 3.158.055 |
4 Ly(1.5×6) | 282,6 | 13.545 | 14.900 | 3.827.817 | 4.210.740 |
5 Ly(1.5×6) | 353,25 | 13.545 | 14.900 | 4.784.771 | 5.263.425 |
6 Ly(1.5×6) | 423,9 | 13.545 | 14.900 | 5.741.726 | 6.316.110 |
8 Ly(1.5×6) | 565,2 | 13.545 | 14.900 | 7.655.634 | 8.421.480 |
10 Ly(1.5×6) | 706,5 | 13.545 | 14.900 | 9.569.543 | 10.526.850 |
12 Ly(1.5×6) | 847,8 | 13.545 | 14.900 | 11.483.451 | 12.632.220 |
8 LY (2 x 6) | 754 | 14.273 | 15.700 | 10.761.842 | 11.837.800 |
10 LY (2 x 6) | 942 | 14.273 | 15.700 | 13.445.166 | 14.789.400 |
12 LY (2 x 6) | 1130,4 | 14.273 | 15.700 | 16.134.199 | 17.747.280 |
14 LY (2 x 6) | 1318,8 | 14.728 | 16.200 | 19.423.286 | 21.364.560 |
16 LY (2 x 6) | 1507,2 | 14.728 | 16.200 | 22.198.042 | 24.416.640 |
18 LY (2 x 6) | 1695,6 | 14.728 | 16.200 | 24.972.797 | 27.468.720 |
20 LY (2 x 6) | 1884 | 14.728 | 16.200 | 27.747.552 | 30.520.800 |
22 LY (2 x 6) | 2072,4 | 14.728 | 16.200 | 30.522.307 | 33.572.880 |
25 LY (2 x 6) | 2355 | 14.728 | 16.200 | 34.684.440 | 38.151.000 |
30 LY (2 x 6) | 2826 | 14.728 | 16.200 | 41.621.328 | 45.781.200 |
40 LY (2 x 6) | 3768 | 14.728 | 16.200 | 55.495.104 | 61.041.600 |
50 LY (2 x 6) | 4710 | 14.728 | 16.200 | 69.368.880 | |
THÉP TẤM GÂN – SS400/Q235B | |||||
Tên Hàng | kg/cây | Đơn giá đ/m | Đơn giá đ/kg | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||
3Ly gân (1,5X6) TQ | 239 | 13.818 | 15.200 | 3.302.502 | 3.632.800 |
4Ly gân (1,5X6) TQ | 309,6 | 13.818 | 15.200 | 4.278.053 | 4.705.920 |
5Ly gân (1,5X6) TQ | 380,25 | 13.818 | 15.200 | 5.254.295 | 5.779.800 |
6Ly gân (1,5X6) TQ | 450,9 | 13.909 | 15.300 | 6.271.568 | 6.898.770 |
8Ly gân (1,5X6) TQ | 592,2 | 14.000 | 15.400 | 8.290.800 | 9.119.880 |
10Ly gân (1,5X6) TQ | 733,5 | 14.000 | 15.400 | 10.269.000 | 11.295.900 |
THÉP TẤM TRƠN Q345 | |||||
Tên Hàng | kg/cây | Đơn giá đ/kg | Đơn giá Đ/ Tấm | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||
3 Ly(1.5×6) | 211,95 | 14.545 | 16.000 | 3.082.813 | 3.391.200 |
4 Ly(1.5×6) | 282,6 | 14.545 | 16.000 | 4.110.417 | 4.521.600 |
5 Ly(1.5×6) | 353,25 | 14.545 | 16.000 | 5.138.021 | 5.652.000 |
6 Ly(1.5×6) | 423,9 | 14.545 | 16.000 | 6.165.626 | 6.782.400 |
8 Ly(1.5×6) | 565,2 | 14.545 | 16.000 | 8.220.834 | 9.043.200 |
10 Ly(1.5×6) | 706,5 | 14.545 | 16.000 | 10.276.043 | 11.304.000 |
12 Ly(1.5×6) | 847,8 | 14.545 | 16.000 | 12.331.251 | 13.564.800 |
8 LY (2 x 6) | 754 | 14.545 | 16.000 | 10.966.930 | 12.064.000 |
10 LY (2 x 6) | 942 | 14.545 | 16.000 | 13.701.390 | 15.072.000 |
12 LY (2 x 6) | 1130,4 | 14.545 | 16.000 | 16.441.668 | 18.086.400 |
14 LY (2 x 6) | 1318,8 | 15.545 | 17.100 | 20.500.746 | 22.551.480 |
16 LY (2 x 6) | 1507,2 | 15.545 | 17.100 | 23.429.424 | 25.773.120 |
18 LY (2 x 6) | 1695,6 | 15.545 | 17.100 | 26.358.102 | 28.994.760 |
20 LY (2 x 6) | 1884 | 15.545 | 17.100 | 29.286.780 | 32.216.400 |
22 LY (2 x 6) | 2072,4 | 15.545 | 17.100 | 32.215.458 | 35.438.040 |
25 LY (2 x 6) | 2355 | 15.545 | 17.100 | 36.608.475 | 40.270.500 |
30 LY (2 x 6) | 2826 | 15.545 | 17.100 | 43.930.170 | 48.324.600 |
40 LY (2 x 6) | 3768 | 15.545 | 17.100 | 58.573.560 | 64.432.800 |
Cam kết :
– Cam kết bán hàng 100% bán hàng nhà máy có nhãn mác của nhà sản xuất.
– Nhận đặt hàng qua điện thoại , email và giao hàng tận nơi miễn phí trong TPHCM.
– Đặt hàng trong vòng 2h sẽ vận chuyển hàng tới nơi công trình.
Lưu ý : Giá thép hình chữ i có thể thay đổi theo ngày hoặc theo số lượng đơn hàng, bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng vui lòng liên hệ số hotline của chúng tôi để có báo giá chính xác nhất.
Công ty Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng , báo giá thép ngay trong ngày theo giá nhà máy sản xuất , chúng tôi phân phối Trên thị trường TP.Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Hiện tại trên địa bàn có rất nhiều đơn vị cùng cung cấp các sản phẩmthép hình vì thế chất lượng và giá cả phân phối của các đại lý có sự khác nhau.
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM số lượng 3 tấn trong tphcm
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
* Công ty có nhiều chi nhánh trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng
ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN : QUẬN THỦ ĐỨC | TÂN BÌNH |TÂN PHÚ | BÌNH THẠNH | BÌNH CHÁNH | CỦ CHI| HÓC MÔN |GÒ VẤP| NHÀ BÈ| QUẬN 1| QUẬN 2| QUẬN 3| QUẬN 4| QUẬN 5| QUẬN 6| QUẬN 7| QUẬN 8 | QUẬN 9 | QUẬN 10| QUẬN 11| QUẬN 12.
CÔNG TY CÓ NHIỀU CHI NHÁNH Ở CÁC TỈNH NHƯ : BÌNH DƯƠNG | LONG AN | TÂY NINH | BÌNH THUẬN | NHA TRANG| PHAN THIẾT|BẾN TRE| AN GIANG| VŨNG TÀU | ĐỒNG THÁP |BÌNH PHƯỚC|CÀ MAU |CẦN THƠ|SÓC TRĂNG| ĐỒNG NAI..
LIÊN HỆ : 0932.055.123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50 – 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0932.055.123 – 0932.010.456 – 0917.63.63.67