Công ty Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng
- Để quý khách có cái nhìn chung về giá thép hình trên thị trường thì chúng tôi đã cập nhật bảng báo giá thép hình thường ngày để quý vị tiện theo dõi so sánh và có quyết định mua hàng tối ưu nhất
Vì mức độ ứng dụng trong xây dựng vì thế khách hàng rất quan tâm tới bảng báo giá thép hình UBảng báo giá Xà Gồ Thép
Hotline: 0932 055 123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50
STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY LY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 1 C40*80 M 26,000 31,000 34,000 38.000 2 C50*100 M 32,000 37,000 41,000 57,500 3 C50*125 M 35,500 31,500 45,000 56,500 4 C50*150 M 41,000 47,000 51,000 62,000 5 C30*180 M 40,500 46,000 51,000 62,500 6 C30*200 M 44,500 51,500 56,500 71,000 7 C50*180 M 44,500 51,500 56,500 72,500 8 C50*200 M 47,000 54,000 60,000 76,000 9 C50*250 M 73.000 (2ly) 99.000(2,4ly) 117.000(3ly) 10 C65*150 M 47,000 54,000 59,000 75,000 11 C65*180 M 50,500 59,000 65,500 78,500 12 C65*200 M 53.000 62.000 69,000 83,500 13 C65*250 M – 117.000(3ly) 73,500 99,500 Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 0932 055 123 – 0917 02 03 03- 0939 50 50 50 BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN
Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline: 0932 055 123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50
STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ 0932055123
1 C40*80 M 25.000 27.000 28,000 – 2 C50*100 M 31.000 34,000 37,000 46.000 3 C50*125 M 32.000 35,000 39,000 44,000 4 C50*150 M 39.000 43,000 50,000 55,500 5 C50*180 M – 44,000 48,500 56,000 6 C50*200 M – 46,000 51,500 60,500 7 C50*250 M – – 62,500 75.000 8 C65*250 M – – 66,000 79,500 BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM
Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline: 0932 055 123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50
STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 2.9Ly 1 Z 120*52*58 M 44,500 51,500 56,500 71,000 86,500 2 Z 120*55*55 M 44,500 51,500 56,500 71,000 86,500 3 Z 150*52*58 M 48,500 56,500 62,500 81,500 4 Z 150*55*55 M 48,500 56,500 62,500 81,500 5 Z 150*62*68 M 52,000 60,000 66,000 85,000 113,000 6 Z 150*65*65 M 52,000 60,000 66,000 85,000 7 Z 180*62*68 M 55,500 66,000 73,500 88,500 8 Z 180*65*65 M 55,500 66,000 73,500 88,500 9 Z 180*72*78 M 59,000 69,500 78,000 95,500 10 Z 180*75*75 M 59,000 69,500 78,000 95,500 11 Z 200*62*68 M 59,000 69,500 78,000 95,500 12 Z 200*65*65 M 59,000 69,500 78,000 95,500 13 Z 200*72*78 M 84,000 14 Z 200*75*75 M 84,000 15 Z 250*62*68 M 88,500 108,500 131,000 16 Z 250*65*65 M Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 0932 055 123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50
17 Z 300*92*98 M 18 Z 400*150*150 M Lưu ý: Bảng báo giá này có thể được tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng vật liệu mà khách hàng đặt hàng với chúng tôi.
Liên hệ ngay trung tâm chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất trong ngày.
Xem thêm: