thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Thứ 2 - Thứ 7: 08:00 17:30
Call us!
Home>Bảng báo giá sắt thép xây dựng>Bảng báo giá thép Việt Mỹ
1️⃣Bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất | Công ty TNHH Mạnh Tiến Phát [TOP 1] Công ty vật liệu xây dựng Mạnh Tiến Phát - BẤM XEM GIÁ H.NAY >>> Vật liệu xây dựng Mạnh Tiến Phát
Bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất mà Mạnh Tiến Phát gửi đến quý khách. Chúng tôi thường xuyên cập nhật và gửi đến quý khách những bảng báo giá sắt thép mới nhất trong thời gian qua.
Thép Việt Mỹ được chia làm 2 loại chính đó là thép cuộn và thép cây thanh vằn.
– Thép cuộn: có khối lượng từ 200kg cho đến 450kg/cuộn. Thép cuộn dạng dây, cuộn tròn, bề mặt trơn nhẵn hoặc có gân, có đường kính từ 6mm – 8mm.
– Thép thanh vằn: mặt ngoài có gân, đường kính từ 10mm đến 40mm có chiều dài 11.7m.
– Tiêu chuẩn sản phẩm: JIS G3112 – 2004 VÀ TCVN 1651 – 2008.
– Ứng dụng: Dùng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, cao ốc, văn phòng, cầu đường, các côn trình thủy điện….
Công ty Mạnh Tiến Phát là cung cấp các sản phẩm sắt thép với giá rẻ nhất trên thị trường hiện nay. Các sản phẩm luôn được chúng tôi nhập trực tiếp tại các nhà máy nên chất lượng được đảm bảo. Nếu quý khách muốn biết những thông tin về bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất hiện nay, xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
97.700 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.200 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.900 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
220.800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
278.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
335.800 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
439.700 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
|||
2 |
D6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
60.000 |
|
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
90.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
134.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.000 |
Hãy đến với đơn vị cung cấp bảng báo giá sắt thép xây dựng của chúng tôi để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách, với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.
Ghi chú :
* Thép cuộn giao qua cân.
* Thép cây giao theo cách đếm cây.
Gọi điện đặt hàng ngay cho chúng tôi :
Phòng Kinh Doanh MTP hỗ trợ 24/24h
Lời cảm ơn !
Trong lộ trình phát triển của MTP chúng tôi đã được quý khách hàng là cá nhân gia đình, bạn hàng, chủ thầu và đơn vị thi công hỗ trợ. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã giúp đỡ và giới thiệu khách hàng cho chú chúng , chúc cho quý khách hàng sức khỏe thành đạt và gặp nhiều may mắn.
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa – phường 13 – quận tân bình – tphcm
Chi nhánh 1 : 505 đường tân sơn – phường 12 – quận gò vấp – tphcm
Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ – phường 21 – quận bình thạnh – tphcm
Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải – phường tân định quận 1 – tphcm
Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn – ấp 7 xã xuân thới thượng – huyện hóc môn – hcm
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (028) 3811.33.91 – 3811.33.92 – 3811.33.93 – 3815.32.91 – Fax : (028) 3815.3292
Email : thepmtp@gmail.com – satthepmtp@gmail.com
Wetsite : manhtienphat.vn – tonthepxaydung.com – giathephinh24h.com.
Holine : 0944.939.990
– 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0902.000.666 – 0936.000.888