Thép Tấm Q345B / Thep Tam Q345B

Bảng báo giá thép tấm là loại thép thường được dùng trong các ngành đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu cảng, thùng, bồn xăng dầu, nồi hơi, cơ khí, các ngành xây dựng dân dụng, làm tủ điện, container, tủ đựng hồ sơ, tàu thuyền, sàn xe, xe lửa, dùng để sơn mạ…

Thép Tấm Q345B / Thep Tam Q345B

Thép tấm Q345B tiêu chuẩn, quy cách và ứng dụng

Công ty Mạnh Tiến Phát Steel chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép tấm nhập khẩu A36, SS400, Q345B, A515, A516, A572,….

Với nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối sắt thép . Công ty chúng tôi sẽ mang đến quý khách hàng dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Hàng hoá: Thép tấm cán nóng, cường độ cao

Tiêu chuẩn: GB/T 1591-94; GB/T 3274-2007

Mác thép: Q295B ~Q460C

Quy cách: d3 ~d120

Quy cách: 3mm -120mm x 1500-2000mm  x  6000 – 12000mm

Tiêu chuẩn tương đương: ASTM A572; EN10025-2-2005

Dùng trong đóng tàu, cầu cống, làm khung nhà, đóng toa đường sắt, nhà máy xi măng, nhà máy luyện thép, xây dựng nhà máy thuỷ điện, giàn khoan dầu, thiết bị vận chuyển nâng hạ…

Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn

Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,…..

+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.

+ Quy cách chung của các loại tấm thép:

– Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.

– Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.500 mm,

– Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

Ngoài ra chúng tôi cắt theo quy cách , theo bản vẽ , Cuốn ống theo yêu cầu khách hàng

Thành phần hoá học và cơ lý tính:

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Mn Si P S V Nb Ti Al
£ £ £ £ ³
Q295B 0.16 0.80~1.50 0.55 0.040 0.040 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20  —
Q345B 0.20 1.00~1.60 0.55 0.040 0.040 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20  —
Q345C 0.20 1.00~1.60 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q390C 0.20 1.00~1.60 0.55 0.035 0.035 0.02~0.20 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q390D 0.20 1.00~1.60 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q420C 0.20 1.00~1.70 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q420D 0.20 1.00~1.70 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q460C 0.20 1.00~1.70 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q460D 0.20 1.00~1.70 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
 Tính cơ lý các loại thép tấm
Mác thép Cơ lý tính
Giới hạn chảy db (³/Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài Công va đập
£ d16 >d16 ~ d35 >d35 ~ d50 >d50 ~ d100 ds (Mpa) d5 (%) Akv/J ³
Q295B 295 275 255 235 215~245 23 34
Q345B 345 325 295 275 470~630 21 34
Q345C 345 325 295 275 255~280 22 34
Q390C 390 370 350 330 490~650 20 34
Q390D 390 370 350 330 490~650 20 34
Q420C 420 400 380 360 520~680 19 34
Q420D 420 400 380 360 520~680 19 34
Q460C 460 440 420 400 550~720 17 34
Q460D 460 440 420 400 550~720 17 34

Lưu ý mua hàng :

  • Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
  • Chúng tôi có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
  • Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
  • Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
  • Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.

=====>> Bảng báo giá thép hình

CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa – phường 13 – quận tân bình – tphcm

Chi nhánh 1 : 505 đường tân sơn – phường 12 – quận gò vấp – tphcm

Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ – phường 21 – quận bình thạnh – tphcm

Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải – phường tân định quận 1 – tphcm

Kho hàng 1  : 25 phan văn hớn – ấp 7 xã xuân thới thượng – huyện hóc môn – hcm

Kho hàng 2  : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (028) 3811.33.91 – 3811.33.92 – 3811.33.93 – 3815.32.91 – Fax : (028) 3815.3292

Email : thepmtp@gmail.com – satthepmtp@gmail.com

Wetsite : manhtienphat.vn – tonthepxaydung.com – giathephinh24h.com.

Holine : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0902.000.666 – 0936.000.888

Hỗ trợ 24/24h

Tin liên quan

Scroll to Top
jun88