Bảng báo giá thép hình được cập nhật liên tục bởi Công ty TNHH thép Mạnh Tiến Phát nhằm cung cấp giá thép hình cũng như các loại vật liệu xây dựng đáp ứng nhu cầu tham khảo giá và mua hàng của khách hàng.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà sản xuất kinh đoan thép, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng mang lại những sản phẩm chất lượng và nhiều ưu đãi cho khách hàng.
Để mua thép hình đạt tiêu chuẩn chất lượng hãy đến với công ty Mạnh Tiến Phát tại Tp.HCM.
Ngoài sản phẩm chất lượng công ty chúng tôi luôn đưa ra mức giá cạnh tranh
Vận chuyển miễn phí trên địa bàn TP.HCM
Vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi theo số 0932 055 123 – 0917 02 03 03 -0939 50 50 50 để được cập nhật bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá thép tấm.
Công ty TNHH SX Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị sản xuất và trực tiếp phân phôi Tôn Thép xây dựng tại thị trường Miền Nam
– Mạnh Tiến Phát có hệ thống kho hàng năm ở vị trí trung tâm
– Đội ngũ người cũng như xe cộ đáp ứng cung cấp vật liệu xây dựng tới tận công trình ở khắp Tp.HCM và các tỉnh lân cận đúng hạn.
– Công ty chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp thép từ nhà sản xuất
– Giá cả cũng như chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.
Các loại thép hình và ứng dựng
Thép hình là một trong những nguyên vật liệu sắt thép quan trọng được ứng dụng và sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng và một số ngành công nghiệp nặng.
Thép hình được phân chia thành 4 loại thép chính là :
– Thép hình H:
– Thép hình I:
– Thép hình U:
– Thép hình V:
– Quý khách hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh để được cung cấp bảng báo giá thép hình ngay lập tức.
Hotline : 0932 055 123 – 0917 02 03 03 – 0939 50 50 50
Mỗi một loại thép hình sẽ có những cấu tạo và ứng dụng riêng biệt
Ứng dụng thép hình
Với nhiều những ưu điểm và các tính năng như vậy nên thép hình được ứng dụng trong rất nhiều những công trình quan trọng.
Thép hình được dùng để làm cầu tháp truyền nâng.
Vận chuyển máy móc và lò hơi công nghiệp, ứng dụng để xây dựng khung nhà thép tiền chế.
Nhà tiền chế hiện tại thường sử dụng thép I, thép H, thép V để sử dụng xây dựng.
Đối với những sản phẩm thép V thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, ứng dụng trong các tòa nhà lớn….
Bảng báo giá thép hình ngày hôm nay
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH | |||||
Tên Hàng | kg/cây | Đơn giá đ/kg | Đơn giá đ/cây 6m | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||
I100 TQ | 7,3 | 623.000 | 685.000 | ||
I100 AN KHÁNH | 7 | 650.000 | 715.000 | ||
I120 AN KHÁNH | 8,1 | 817.300 | 899.000 | ||
I 150 x75 x 5 x7 AN KHANH | 14 | 1.227.300 | 1.350.000 | ||
I 150 x75 x 5 x7 POSCO | 14 | 15.818 | 17.400 | 1.328.712 | 1.461.600 |
I 198x99x4.5×7 POSCO | 18,2 | 16.000 | 17.600 | 1.747.200 | 1.921.920 |
I 200 x 100×5.5×8 POSCO | 21,3 | 15.545 | 17.100 | 1.986.651 | 2.185.380 |
I 248x124x5x8 POSCO | 25,7 | 16.000 | 17.600 | 2.467.200 | 2.713.920 |
I 250x125x6x9 POSCO | 29,6 | 15.545 | 17.100 | 2.760.792 | 3.036.960 |
I 298x149x5.5×8 POSCO | 32 | 16.000 | 17.600 | 3.072.000 | 3.379.200 |
I 300x150x6.5×9 POSCO | 36,7 | 15.545 | 17.100 | 3.423.009 | 3.765.420 |
I 346x174x6x9 POSCO | 41,4 | 16.000 | 17.600 | 3.974.400 | 4.371.840 |
I 350x175x7x11 POSCO | 49,6 | 15.545 | 17.100 | 4.626.192 | 5.088.960 |
I 396x199x7x11 POSCO | 56,6 | 16.000 | 17.600 | 5.433.600 | 5.976.960 |
I 400X200X8X13 POSCO | 66 | 15.545 | 17.100 | 6.155.820 | 6.771.600 |
I446*199*8*12 POSCO | Liên Hệ | ||||
I 450x200x9x14 POSCO | 76 | ||||
I 500x200x10x16 POSCO | 89,6 | ||||
I 596x199x10x15 POSCO | 94,6 | ||||
I 600x200x11x17 POSCO | 106 | ||||
I 700x300x13x24 POSCO | 185 | ||||
I 800X300X14X26 POSCO | 210 | ||||
THÉP HÌNH H ( JIS-G3101-G3192-SS400) | |||||
H 100x100x6x8 POSCO | 17,2 | 15.728 | 17.300 | 1.623.130 | 1.785.360 |
H 125x125x6.5×9 POSCO | 23,6 | 15.728 | 17.300 | 2.227.085 | 2.449.680 |
H 150x150x7x10 POSCO | 31,5 | 15.728 | 17.300 | 2.972.592 | 3.269.700 |
H 200x200x8x12 POSCO | 49,9 | 15.728 | 17.300 | 4.708.963 | 5.179.620 |
H244*175*7*11 POSCO | 44,1 | 15.818 | 17.400 | 4.185.443 | 4.604.040 |
H 250x250x9x14 POSCO | 72,4 | 15.818 | 17.400 | 6.871.339 | 7.558.560 |
H294*175*7*11 POSCO | 56,8 | 15.818 | 17.400 | 5.390.774 | 5.929.920 |
H 300x300x10x15 POSCO | 94 | 15.818 | 17.400 | 8.921.352 | 9.813.600 |
H 320x320x10x15 POSCO | 100 | 15.818 | 17.400 | 9.490.800 | 10.440.000 |
H 350x350x12x19 POSCO | 137 | 15.818 | 17.400 | 13.002.396 | 14.302.800 |
H390*300*10*16 POSCO | 107 | 15.818 | 17.400 | 10.155.156 | 11.170.800 |
H400x400x13x21 POSCO | 172 | 15.818 | 17.400 | 16.324.176 | 17.956.800 |