Báo giá thép hình U – I – V – H tháng 8/7/2019 cập nhật tại công ty VLXD Mạnh Tiến Phát giúp cho khách hàng có thể giải quyết các vấn đề liên quan về sản phẩm và giá thành của nó
Công ty chúng tôi mở rộng hoạt động tại TPHCM. Và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Long An, Bình Dương,.. Chúng tôi còn nhập khẩu các sản phẩm sắt thép từ nước ngoài. Để giúp quý khách dễ dàng sở hữu các sản phẩm vật tư xây dựng từ các nước tân tiến hiện nay
Báo giá thép hình U – I – V – H tháng 8/7/2019 – Nhà phân phối Mạnh Tiến Phát
Qúy khách có thắc mắc về bảng giá xin liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email bên dưới để được hỗ trợ nhanh nhất. Do thị trường luôn biến động không ngừng, dẫn theo mức giá ở mọi thời điểm không giống nhau. Cách để mua chính xác đó là thường xuyên cập nhật bảng giá sẽ giúp cho khách hàng tìm ra thời điểm muua vật tư thích hợp nhất
Lưu ý:
* Giao qua cân đối với thép cuộn.
* Còn thép cây được giao bằng cách đếm
Hãy đến với Mạnh Tiến Phát – Nơi cung cấp sắt thép xây dựng chất lượng cao để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách. Với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.
Ngoài việc cung cấp các thông tin về sản phẩm, chúng tôi còn trực tiếp cập nhật về các bảng báo giá như: bảng báo giá thép Việt Nhật, bảng báo giá thép Pomina, bảng báo giá thép hình,.. Với chất lượng cao và giá cả lại hợp lý
Bảng Báo Giá Thép Pomina – Hotline: 0936000888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật – Hotline: 0936000888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |