Đi đầu trong các nhà phân phối lớn tại Miền Nam, Mạnh Tiến Phát chúng tôi luôn được khách hàng tin tưởng và chọn lựa dịch vụ. Bảng báo giá thép Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina mới nhất sẽ được chúng tôi cập nhật nhanh và liên tục. Nhằm mục đích tìm ra thời điểm mau hàng với giá cả hợp lý nhất
Bảng báo giá thép Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina mới nhất
Mức giá bên dưới được chúng tôi cập nhật ngay tại thời điểm hiện giờ. Vì giá cả vật liệu xây dựng qua từng thời điểm không giống nhau, và thay đổi đột biến. Để nắm chắc giá cả, cũng như thông tin sản phẩm,khách hàng vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo hotline để được tư vấn miễn phí: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0902.000.666 – 0936.000.888
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Pomina
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Miền Nam
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
97.700 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.200 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.900 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
220.800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
278.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
335.800 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
439.700 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Lưu ý:
* Giao qua cân đối với thép cuộn.
* Còn thép cây được giao bằng cách đếm
Hãy đến với Mạnh Tiến Phát – Nơi cung cấp sắt thép xây dựng chất lượng cao để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách. Với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.