Bảng báo giá thép Pomina mới nhất tháng 6 năm 2019. Mạnh Tiến Phát cập nhật liên tục mới nhất để gửi đến quý khách tham khảo. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Miền Nam, thép Việt Mỹ….
Quý khách có thể tham khảo bảng báo giá trực tiếp dưới đây:
CÔNG TY TNHH THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TRỤ SỞ CHÍNH : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM
Hotline : 0944.939.990 – 0937.200.999
E-Mail : thepmtp@gmail.com – satthepmtp@gmail.com
Website : manhtienphat.com.vn
Thép pomina hay còn gọi là thép Việt – Ý là sản phẩm của công ty thép pomina sản xuất trên công nghệ nhật bản, tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đã được khảng định lâu dài trên thị trường.
Thép pomina trên thị trường cũng như do công ty chúng tôi phân phối ra gồm 2 loại chính : Thép cuộn pomina và thép cây pomina ( thép thanh vằn pomina ) tất cả từ phi 6 tới phi 32.
Công ty Mạnh Tiến Phát hoạt động hơn 20 năm, chúng tôi là đại lý cấp 1 lớn mạnh và uy tín hàng đầu hiện nay. Nhằm mang đến những lợi ích tốt đẹp nhất cho mỗi khách hàng nên chúng tôi luôn mang đến những sản phẩm chất lượng cùng với giá cả thấp nhất thị trường.
Và chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất mà chúng tôi đã cập nhật được trong thời gian qua.
Bảng báo giá thép Pomina mới nhất
Liên hệ mua sắt thép tại
Hotline : 0944.939.990 – 0937.200.999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
****** Lưu ý:
– Bảng báo giá có thể thay đổi bất cứ lúc nào quý khách cần phải cập nhật thường xuyên để nắm rõ giá cả.
– Thép cuộn mua theo cân ký, còn thép thanh mua đếm từng cây.
– Giao hàng đến tận công trình trong thành phố.
– Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
– Chỉ nhận thanh toán ngay khi quý khách nhận và kiểm tra chất lượng, số lượng hàng hóa.
Không chỉ có thép Việt Nhật mà chúng tôi còn phân phối các thép khác như: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Mỹ, thép Việt Úc, thép hình, thép hộp, thép ống, tôn xây dựng…
Mời quý khách xem thêm những bảng báo giá sắt thép mới nhất mà chúng tôi đã cập nhật được.
Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
|
V |
|
2 |
D6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
60.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
90.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
134.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
97.700 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.200 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.900 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
220.800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
278.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
335.800 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
439.700 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
. |
❀ |
|
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
Liên hệ |
10.500 |
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
Liên hệ |
10.500 |
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Ống mới nhất
Bảng báo giá tôn xây dựng mới nhất
Mạnh Tiến Phát là đại lý phân phối săt thép xây dựng hàng đầu tại Tphcm. Nếu quý khách muốn mua sắt thép xin liên hệ ngay đến chúng tôi. Chúng tôi sẽ đáp ứng tốt mọi yêu cầu mà quý khách đưa ra.
Mạnh Tiến Phát chính là sự lựa chọn hàng đầu cho công trình của bạn.