Nhà Phân Phối Thép Việt Nhật | NPP Cấp 1, Chiết Khấu Cao‎

Nhà Phân Phối Thép Việt Nhật | NPP Cấp 1, Chiết Khấu Cao‎ – Mạnh Tiến Phát. Sở hữu bão kho thép Việt Nhật rộng rãi, đầy đủ về mọi chủng loại khác nhau. Do đó, khách hàng sẽ dễ dàng trong việc chọn ra loại thép ưng ý nhất

Cam kết của chúng tôi sẽ cạnh tranh lành mạnh với thị trường để đem lại mức giá tốt nhất dành cho khách hàng

So sánh giá thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Hòa Phát năm 2018 với 2019

Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Mạnh Tiến Phát

Mức giá bên dưới được chúng tôi cập nhật ngay tại thời điểm hiện giờ. Vì giá cả vật liệu xây dựng qua từng thời điểm không giống nhau, và thay đổi đột biến. Để nắm chắc giá cả, cũng như thông tin sản phẩm,khách hàng vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo hotline để được tư vấn miễn phí

Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Ngoài bảng báo giá thép Miền Nam. Công ty Mạnh Tiến Phát còn cung ứng cho thị trường các sản phẩm của các hãng nổi tiếng trên thị trường như: Thép pomina, thép Việt Mỹ,thép Hòa Phát.. Với chất lượng cao, giúp tuổi thọ công trình kéo dài

Bảng Báo Giá Thép Miền Nam

Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại : 

Hotline  : 0944 939 990 – 0937 200 999

  STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

62.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

97.700

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.200

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.900

   8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

220.800

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

278.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

335.800

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

439.700

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

Tin liên quan:

Bảng Báo Giá Thép Việt Úc

Bảng báo giá sắt thép xây dựng

Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát

Bảng báo giá xà gồ xây dựng

Bảng báo giá tôn xây dựng

Scroll to Top
jun88