Báo giá thép hình U – I – V – H tại quận 8 cập nhật tại Mạnh Tiến Phát. Tại đây, chúng tôi sẽ tư vấn kĩ càng và thông tin từng sản phẩm, cũng như giá cả của từng loại thép
Nhằm giúp khách hàng tìm kiếm được nguồn thép hình chất lượng mà giá cả phải chăng. Công ty Mạnh Tiến Phát ra đời các dịch vụ vận chuyển và cung cấp các loại vật tư xây dựng trong thời gian nhanh nhất. Trong đó phải kể đến là thép hình U – I – V – H quận 8, giá rẻ tốt nhất thị trường
Báo giá thép hình U – I – V – H tại quận 8
Phân bổ đa dạng ra nhiều khu vực giao hàng sẽ giúp quý khách hạn chế được về mặt thời gian. Mở rộng quy mô hoạt động ra tất cả các quận huyện tại TPHCM nói riêng và các tỉnh lân cận nói chung: Tây Ninh, Long An, Bình Dương,..
Qúy khách có thắc mắc về bảng giá xin liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email bên dưới để được hỗ trợ nhanh nhất. Do thị trường luôn biến động không ngừng, dẫn theo mức giá ở mọi thời điểm không giống nhau. Cách để mua chính xác đó là thường xuyên cập nhật bảng giá sẽ giúp cho khách hàng tìm ra thời điểm muua vật tư thích hợp nhất
Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát – Hotline: 0936000888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
60.000 |
|
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
90.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
134.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.000 |
Ngoài việc cung cấp các thông tin về sản phẩm, chúng tôi còn trực tiếp cập nhật về các bảng báo giá như: bảng báo giá thép Việt Nhật, bảng báo giá thép Pomina, bảng báo giá thép hình,.. Với chất lượng cao và giá cả lại hợp lý
Bảng Báo Giá Thép Pomina – Hotline: 0936000888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật – Hotline: 0936000888
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Lưu ý:
* Giao qua cân đối với thép cuộn.
* Còn thép cây được giao bằng cách đếm
Hãy đến với Mạnh Tiến Phát – Nơi cung cấp sắt thép xây dựng chất lượng cao để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách. Với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.